bát quái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát quái+ noun
- Eight-sign figure
- bùa bát quái
eight-sign charm
- trận đồ bát quái
labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
- bùa bát quái
Lượt xem: 864
Từ vừa tra